Birth rate

Định nghĩa Birth rate là gì?

Birth rateTỉ lệ sinh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Birth rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số trẻ em sinh ra trên 1.000 dân số

Definition - What does Birth rate mean

the number of children born per 1,000 of the population

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *