Aging degradation

Định nghĩa Aging degradation là gì?

Aging degradationSuy thoái lão hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aging degradation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hư hỏng gây ra bởi việc sử dụng và / hoặc thời gian trôi qua.

Definition - What does Aging degradation mean

Deterioration caused by use and/or passage of time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *