Bought

Định nghĩa Bought là gì?

BoughtĐã mua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bought - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đã mua hoặc thực hiện một số loại giao dịch tài chính. "Melanie mua năm cam sau khi cô phát hiện ra rằng con gái mình thích họ cho bữa ăn sáng."

Definition - What does Bought mean

To have purchased or made some type of financial exchange. "Melanie bought five oranges after she found out that her daughter enjoyed them for breakfast."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *