Định nghĩa Bargaining agent là gì?
Bargaining agent là Đại lý thương lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bargaining agent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Liên minh công nhận là đại diện độc quyền toàn bộ hoặc một phần nhất định của công nhân của một công ty.
Definition - What does Bargaining agent mean
Union recognized as the exclusive representative of all or a certain section of workers of a firm.
Source: Bargaining agent là gì? Business Dictionary