Blind marking

Định nghĩa Blind marking là gì?

Blind markingMù đánh dấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blind marking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vận chuyển hạn ngành công nghiệp cho mã hóa hoặc khó hiểu dấu hiệu trên hàng hóa có giá trị cao, nhằm che giấu thân phận thật sự của nó để giúp ngăn chặn mất mát hoặc trộm cắp.

Definition - What does Blind marking mean

Shipping industry term for coded or difficult-to-understand markings on a high-value cargo, intended to hide its true identity to help thwart pilferage or theft.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *