Bloatware

Định nghĩa Bloatware là gì?

BloatwareBloatware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bloatware - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm với chuông không cần thiết và còi (thường kém bằng văn bản) tiêu thụ một lượng lớn không gian đĩa và bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.

Definition - What does Bloatware mean

Software with unnecessary bells and whistles (often poorly written) that consumes vast amounts of disk space and random access memory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *