Định nghĩa Block là gì?
Block là Khối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Block - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. mảnh Rectangular đất kèm theo trong một mạng lưới các đường phố.
Definition - What does Block mean
1. Rectangular piece of land enclosed in a grid of streets.
Source: Block là gì? Business Dictionary