Accessory before the fact

Định nghĩa Accessory before the fact là gì?

Accessory before the factPhụ kiện trước khi thực tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accessory before the fact - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người vắng mặt tại thời gian hoặc địa điểm phạm tội, nhưng đã ra lệnh, khuyên, hoặc hỗ trợ thủ phạm chính trong phạm tội.

Definition - What does Accessory before the fact mean

Person who was absent at the time or place of commission of an offense, but had ordered, advised, or aided the principal culprit in committing the crime.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *