Block sampling

Định nghĩa Block sampling là gì?

Block samplingLấy mẫu khối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Block sampling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại mẫu phán đoán theo đó các tài khoản hoặc các mục được lựa chọn theo một thứ tự tuần tự. Khi mục ban đầu trong khối đã được chọn, thì số dư của khối sẽ được chọn tự động.

Definition - What does Block sampling mean

A type of judgment sample whereby accounts or items are chosen in a sequential order. Once the initial item in the block has been chosen, then the balance of the block will be automatically selected.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *