Blocked market

Định nghĩa Blocked market là gì?

Blocked marketThị trường bị chặn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blocked market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thị trường trong đó nó là không thể xâm nhập, chẳng hạn như giao dịch Cấm chính phủ Hoa Kỳ với nước khác.

Definition - What does Blocked market mean

A market in which it is impossible to gain entry, such as the U.S. government prohibiting trading with another country.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *