Định nghĩa Blocking variable là gì?
Blocking variable là Biến chặn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blocking variable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một biến phân loại thông tin trong một tập dữ liệu được sử dụng để kiểm soát, kiểm tra, hoặc thao tác phân phối và kết quả thống kê. Các biến này cần được quan sát, đáng tin cậy, và không thay đổi. Ví dụ, một tập dữ liệu có thể bị chặn dựa trên tên, ngày tháng, chủng tộc hay giới tính. Đó là một cách xem dữ liệu từ một điểm tham chiếu ưa thích trong một bộ sưu tập ngẫu nhiên của thông tin.
Definition - What does Blocking variable mean
A categorization variable for information within a dataset that is used to control, test, or manipulate the distribution and statistical results. These variables should be observed, reliable, and unchanging. For example, a dataset can be blocked based on name, date, race or gender. It's a way of viewing the data from a preferred reference point within a random collection of information.
Source: Blocking variable là gì? Business Dictionary