Bloodletting

Định nghĩa Bloodletting là gì?

BloodlettingĐổ máu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bloodletting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi chủ đầu tư phải chịu đựng một chuỗi các giao dịch đầu tư xấu.

Definition - What does Bloodletting mean

When an investor suffers a chain of bad investment deals.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *