Định nghĩa Blue label là gì?
Blue label là Nhãn xanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blue label - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cảnh báo nhãn cho chất phóng xạ.
Definition - What does Blue label mean
Warning label for radioactive material.
Source: Blue label là gì? Business Dictionary