Blue Shield

Định nghĩa Blue Shield là gì?

Blue ShieldBlue Shield. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blue Shield - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kế hoạch chi phí y tế hoặc phẫu thuật. Blue Cross và Blue Shield đều thuộc liên đoàn quốc gia cùng các công ty thuộc sở hữu độc lập. Blue Cross bao gồm chi phí bệnh viện, và Blue Shield bao gồm chi phí y tế và phẫu thuật.

Definition - What does Blue Shield mean

A medical or surgical expense plan. Blue Cross and Blue Shield are both under the same national federation of independently owned companies. Blue Cross covers hospital expenses, and Blue Shield covers medical and surgical costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *