Định nghĩa Board là gì?
Board là Bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Board - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Lớp giấy nặng và fiberboards khác dày hơn 0,15 mm, bao gồm boxboard, các tông, Ván, giấy bao bì, bìa dạng sóng, và linerboard.
Definition - What does Board mean
1. Class of heavyweight paper and other fiberboards thicker than 0.15 millimeter, including boxboard, cardboard, chipboard, containerboard, corrugated board, and linerboard.
Source: Board là gì? Business Dictionary