Bill

Định nghĩa Bill là gì?

BillHóa đơn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bill - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài liệu chứng minh nợ một bên của người khác, chẳng hạn như một hóa đơn.

Definition - What does Bill mean

1. Document evidencing one party's indebtedness to another, such as an invoice.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *