Byline

Định nghĩa Byline là gì?

BylineĐường vắng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Byline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dòng văn bản, đặt thường ở phía trên hoặc ở dưới cùng của phần nội dung, danh sách chỉ rõ tác giả của một bài báo.

Definition - What does Byline mean

Line of text, placed usually at the top or at the bottom of the body text, that identifies the author of an article.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *