Định nghĩa Calculated là gì?
Calculated là Tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Calculated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Cố ý; dự định; nghĩ ra. "Cô ấy đã dành nhiều giờ suy nghĩ qua từng chi tiết nhỏ, và cô kế hoạch cũng tính là rất thành công."
Definition - What does Calculated mean
1. Deliberate; intended; thought-out. "She spent several hours thinking over every little detail, and her well calculated plan was extremely successful."
Source: Calculated là gì? Business Dictionary