Định nghĩa Bill of resources là gì?
Bill of resources là Hóa đơn tài nguyên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bill of resources - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Danh sách các nguồn lực (con người, máy móc, vật liệu) cần thiết cho một tỷ lệ nhất định và các đơn vị sản lượng. Nó thường nhấn mạnh các nguồn lực quan trọng (những người thiếu hoặc có thời gian dài dẫn) để giúp đỡ trong việc hoạch định năng lực.
Definition - What does Bill of resources mean
List of resources (men, machines, material) required for a certain rate and units of output. It generally highlights the critical resources (those in short supply or having long lead times) to help in capacity planning.
Source: Bill of resources là gì? Business Dictionary