Billet

Định nghĩa Billet là gì?

BilletPhôi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Billet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, hình thức kim loại rắn bán thành phẩm, thường có một mặt cắt ngang của 105-230 cm vuông (... vuông inch), và cuộn lại thành thành 'sản phẩm dài' như quán bar, các kênh truyền hình, và que.

Definition - What does Billet mean

In general, semi-finished solid metal form, generally having a cross-section of 105 to 230 square centimeters (... square inch), and rolled into finished 'long products' such as bars, channels, and rods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *