Bioassay

Định nghĩa Bioassay là gì?

BioassayXét nghiệm sinh học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bioassay - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp thử nghiệm được sử dụng trong đo lường phản ứng của động vật hoặc mô thực vật sống đến độc tính của các chất ô nhiễm hóa chất. Trong một xét nghiệm sinh học, số lượng nhất định của cá nhân thuộc một loài nhạy cảm được tiếp xúc với nồng độ cụ thể của các chất gây ô nhiễm trong một thời gian cụ thể để xem xét những ảnh hưởng độc hại.

Definition - What does Bioassay mean

Test method employed in measuring response of living animal or plant tissue to the toxicity of chemical contaminants. In a bioassay, certain number of individuals of a sensitive specie are exposed to specific concentration of the contaminant for a specific period to examine the toxic effects.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *