Định nghĩa Bovine Spongiform Encephalopathy (BSE) là gì?
Bovine Spongiform Encephalopathy (BSE) là Bò điên (BSE). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bovine Spongiform Encephalopathy (BSE) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tên y tế cho bệnh bò điên.
Definition - What does Bovine Spongiform Encephalopathy (BSE) mean
Medical name for mad cow disease.
Source: Bovine Spongiform Encephalopathy (BSE) là gì? Business Dictionary