Định nghĩa Cap là gì?
Cap là Mũ lưỡi trai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. một giới hạn trên được đặt trên một cái gì đó, chẳng hạn như lãi suất. Ngược lại, tức là giới hạn dưới, là một 'sàn').
Definition - What does Cap mean
1. an upper limit placed on something, such as an interest rate. The opposite, i.e. a lower limit, is a 'floor').
Source: Cap là gì? Business Dictionary