Basing rate

Định nghĩa Basing rate là gì?

Basing rateTỷ lệ dựa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Basing rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cước tham khảo hoặc tỷ lệ giá vé (nói từ vị trí 'A' đến vị trí 'B') được sử dụng như một thước đo để xây dựng giá cước hoặc giá vé khác (nói từ vị trí 'B' đến vị trí 'C').

Definition - What does Basing rate mean

Reference freight or fare rate (say from location 'A' to location 'B') used as a yardstick to construct other freight or fare rates (say from location 'B' to location 'C').

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *