Capacity

Định nghĩa Capacity là gì?

CapacitySức chứa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capacity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: khả năng cụ thể của một thực thể (cá nhân hoặc tổ chức) hoặc nguồn lực, đo bằng số lượng và mức độ chất lượng, qua một thời gian dài.

Definition - What does Capacity mean

1. General: Specific ability of an entity (person or organization) or resource, measured in quantity and level of quality, over an extended period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *