Causation

Định nghĩa Causation là gì?

CausationSự gây ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Causation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mối liên hệ giữa hai sự kiện hoặc các quốc gia như vậy mà một trong sản xuất hoặc mang về khác; nơi là một trong những nguyên nhân và người kia có hiệu lực. Còn được gọi là quan hệ nhân quả.

Definition - What does Causation mean

Connection between two events or states such that one produces or brings about the other; where one is the cause and the other its effect. Also called causality.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *