Causative

Định nghĩa Causative là gì?

CausativeChỉ nguyên nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Causative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một yếu tố sản xuất ảnh hưởng đến yếu tố khác khi thay đổi. Xác định những yếu tố gây bệnh có ảnh hưởng nhất trên một đặc điểm quá trình kinh doanh nhắm mục tiêu để cải thiện là một bước quan trọng trong việc xác định cụ thể và phương pháp lặp để cải thiện quá trình này.

Definition - What does Causative mean

A factor that produces an effect on another factor when changed. Identifying which causative factors have the most influence on a business process characteristic targeted for improvement is an important step in determining concrete and repeatable methods for improving the process.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *