Định nghĩa Airplay là gì?
Airplay là Phát sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Airplay - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một phát sóng của một hồ sơ hoặc băng trên một đài phát thanh hoặc truyền hình. Số airplays trong một tuần được sử dụng như một thước đo của sự nổi tiếng của một bản ghi.
Definition - What does Airplay mean
One broadcast of a record or tape on a radio or television station. Number of airplays in a week is used as a measure of the popularity of a recording.
Source: Airplay là gì? Business Dictionary