Batch lot

Định nghĩa Batch lot là gì?

Batch lotNhiều đợt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Batch lot - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số lượng nhất định của một mục được sản xuất trong điều kiện thống nhất, và đi qua như một đơn vị thông qua cùng một loạt các hoạt động.

Definition - What does Batch lot mean

Definite quantity of an item produced under uniform conditions, and passing as a unit through the same series of operations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *