Boilerplate

Định nghĩa Boilerplate là gì?

BoilerplateBản mẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Boilerplate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Sẵn sàng làm nội dung, thiết kế, hoặc định dạng mà phù hợp nhiều mục đích sử dụng.

Definition - What does Boilerplate mean

1. Ready made content, design, or format that fits a variety of uses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *