Business analyst

Định nghĩa Business analyst là gì?

Business analystPhân tích kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business analyst - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cá nhân người trông chặt chẽ tại một công ty hoặc các hoạt động bộ phận để tìm nơi các lĩnh vực yếu kém là, và giúp phát triển các giải pháp để khắc phục những điểm yếu.

Definition - What does Business analyst mean

Individual who looks closely at a company or department's operations to find where the areas of weaknesses are, and helps develop solutions to overcome those weaknesses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *