Business analytics

Định nghĩa Business analytics là gì?

Business analyticsPhân tích kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business analytics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xử lý xác định và hiểu được tính hiệu quả của các hoạt động tổ chức khác nhau. phân tích kinh doanh có thể được một trong hai tập trung vào các quy trình nội bộ hay bên ngoài. chuyên ngành khác nhau tồn tại, bao gồm hầu hết các khía cạnh chính của doanh nghiệp, bao gồm phân tích rủi ro, phân tích thị trường và phân tích chuỗi cung ứng.

Definition - What does Business analytics mean

Process of determining and understanding the effectiveness of various organizational operations. Business analytics can be either focused on internal or external processes. Different specializations exist, encompassing most major aspects of business, including risk analysis, market analysis, and supply chain analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *