Định nghĩa Capitalized interest là gì?
Capitalized interest là Lãi suất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capitalized interest - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lãi rằng gánh chịu trong việc tự xây dựng của một tài sản được coi là một phần của chi phí của tài sản.
Definition - What does Capitalized interest mean
Interest that incurs during the self-construction of an asset that is considered to part of the asset's cost.
Source: Capitalized interest là gì? Business Dictionary