Định nghĩa Bonded exchange là gì?
Bonded exchange là Trao đổi ngoại quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bonded exchange - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chuyển mà không thể được chuyển đổi thành giao dịch khác. Các bên được ràng buộc với thỏa thuận trao đổi ban đầu.
Definition - What does Bonded exchange mean
A transfer that cannot be converted into another transaction. The parties are bound to the original exchange agreement.
Source: Bonded exchange là gì? Business Dictionary