Định nghĩa Capitalized value là gì?
Capitalized value là Giá trị vốn hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capitalized value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đánh giá giá trị của một tài sản, căn cứ vào tổng thu nhập dự kiến sẽ được thực hiện trên Tuổi thọ kinh tế của nó.
Definition - What does Capitalized value mean
Assessment of the value of an asset, based on the total income expected to be realized over its economic life span.
Source: Capitalized value là gì? Business Dictionary