Định nghĩa Biogasification là gì?
Biogasification là Biogasification. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biogasification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phân hủy sinh khối thành mêtan do vi khuẩn kỵ khí. Còn được gọi là biomethanization.
Definition - What does Biogasification mean
Decomposition of biomass into methane by anaerobic bacteria. Also called biomethanization.
Source: Biogasification là gì? Business Dictionary