Book inventory

Định nghĩa Book inventory là gì?

Book inventoryCuốn sách tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Book inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lượng hàng tồn kho được ghi nhận đó là hiện nay trong kho.

Definition - What does Book inventory mean

The amount of inventory recorded that is presently in stock.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *