Business cluster

Định nghĩa Business cluster là gì?

Business clusterCụm kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business cluster - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mạng lưới các doanh nghiệp kết nối, nhà cung cấp, và các cộng sự trong một lĩnh vực cụ thể tất cả những gì đang nằm trong khu vực địa lý tương tự. Cụm được cho là cung cấp tăng hiệu quả và năng suất để doanh nghiệp có thể cạnh tranh trên phạm vi cả nước và toàn cầu.

Definition - What does Business cluster mean

A network of connected businesses, suppliers, and associates in a specific field that are all located in the same geographical area. Clusters are thought to provide increased efficiency and productivity so businesses can be competitive on a national and global scale.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *