Breakdown

Định nghĩa Breakdown là gì?

BreakdownPhá vỡ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breakdown - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Danh sách có trật tự của các mặt hàng hoặc số lượng, theo chủng loại, các lớp học, các cấp, vv, để tạo điều kiện cho phân tích của họ.

Definition - What does Breakdown mean

Orderly listing of items or quantities, according to their categories, classes, levels, etc., to facilitate their analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *