Breakeven volume

Định nghĩa Breakeven volume là gì?

Breakeven volumeKhối lượng hòa vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breakeven volume - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số đơn vị bán mà tại đó doanh thu bán hàng bằng tổng chi phí.

Definition - What does Breakeven volume mean

Number of units sold at which sales revenue equals total costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *