Breakfast Index

Định nghĩa Breakfast Index là gì?

Breakfast IndexĂn sáng Index. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breakfast Index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chỉ số mà màn hình chi phí toàn thực phẩm các mặt hàng ăn sáng và so sánh nó với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) để lạm phát ước tính. Nó đặc biệt giám sát lúa mì, sữa, đường, cà phê, ca cao, thịt xông khói, và nước cam. Đây là một chỉ số không chính thức tạo ra bởi nhà đầu tư tài sản cứng (HAI).

Definition - What does Breakfast Index mean

An index that monitors the whole food cost of breakfast items and compares it to the consumer price index (CPI) to estimate inflation. It specifically monitors wheat, milk, sugar, coffee, cocoa, bacon, and orange juice. It is an informal indicator created by hard assets investor (HAI).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *