Business expenses

Định nghĩa Business expenses là gì?

Business expensesChi phí kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business expenses - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí hoạt động của một công ty đó (để được khấu trừ thuế) phải được cả hai (1) bình thường, phổ biến và được chấp nhận trong thương mại, và (2) cần thiết, phù hợp và hữu ích trong việc điều hành doanh nghiệp.

Definition - What does Business expenses mean

Operating costs of a firm which (to be tax deductible) must be both (1) ordinary, common and accepted in the trade, and (2) necessary, appropriate and useful in operating the business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *