Captive import

Định nghĩa Captive import là gì?

Captive importNhập khẩu bị giam cầm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Captive import - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Linh kiện nhập khẩu, máy móc, hoặc hàng hóa, bán dưới tên thương hiệu của nhà nhập khẩu.

Definition - What does Captive import mean

Imported component, machine, or merchandise, sold under the brand name of the importer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *