Định nghĩa Certificate of acceptance là gì?
Certificate of acceptance là Giấy chứng nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate of acceptance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thừa nhận thuê rằng mục cho thuê đã được giao và hợp lệ nhận và đáp ứng các yêu cầu của bên thuê.
Definition - What does Certificate of acceptance mean
Lessee's acknowledgment that the leased item has been delivered and duly received and meets the lessee's requirements.
Source: Certificate of acceptance là gì? Business Dictionary