Carbon sequestration

Định nghĩa Carbon sequestration là gì?

Carbon sequestrationHấp thụ carbon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carbon sequestration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm soát xử lý hoặc lưu trữ các hợp chất carbon để ngăn chặn họ được thả ra môi trường.

Definition - What does Carbon sequestration mean

Controlled disposal or storage of carbon compounds to prevent their release into the environment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *