Certificate of free sale

Định nghĩa Certificate of free sale là gì?

Certificate of free saleGiấy chứng nhận lưu hành tự do. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate of free sale - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài liệu cần thiết trong một số quốc gia hoặc đối với hàng hóa nhất định (ví dụ như dược phẩm), xác nhận hàng hóa nhập khẩu theo quy định thường và tự do bán tại các thị trường mở của nước xuất khẩu và được chấp thuận cho xuất khẩu.

Definition - What does Certificate of free sale mean

A document required in certain countries or for certain commodities (such as pharmaceuticals), certifying that the specified imported goods are normally and freely sold in the exporting country's open markets and are approved for export.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *