Capital formation

Định nghĩa Capital formation là gì?

Capital formationHình thành vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital formation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chuyển tiết kiệm từ các cá nhân hoặc hộ gia đình đối với lĩnh vực kinh doanh; trực tiếp thông qua các khoản đầu tư hoặc gián tiếp thông qua tiền gửi ngân hàng được cho vay ra cho các công ty.

Definition - What does Capital formation mean

Transfer of savings from individuals or households to the business sector; directly through investments or indirectly through bank deposits which are loaned out to firms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *