Biological monitoring

Định nghĩa Biological monitoring là gì?

Biological monitoringGiám sát sinh học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biological monitoring - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm tra liên tục của các mẫu sinh học lấy từ một môi trường (ví dụ như không khí, nước, thực phẩm) hoặc từ một cơ thể (chẳng hạn như máu, nước tiểu, mô cơ thể) để xác định các nguy cơ sức khỏe hoặc trong quá trình của một điều trị. Còn được gọi là giám sát sinh học.

Definition - What does Biological monitoring mean

Continual examination of biological specimens taken from an environment (such as air, water, food) or from a body (such as blood, urine, body tissue) for identification of health risks or in the course of a therapy. Also called biologic monitoring.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *