CFS

Định nghĩa CFS là gì?

CFSCFS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CFS - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chân khối trên giây. Một CFS bằng khoảng 28.31 lít mỗi giây.

Definition - What does CFS mean

1. Cubic feet per second. One CFS equals about 28.31 liters per second.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *