Chaebol

Định nghĩa Chaebol là gì?

ChaebolChaebol. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chaebol - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàn Quốc hạn cho một tập đoàn lớn thành lập bởi sở hữu chéo và thường dưới sự kiểm soát một gia đình; tương đương với zaibatsu Nhật Bản. Chaebol kinh tế Hàn Quốc thống trị và chiếm khoảng 90 phần trăm của tổng sản phẩm quốc gia (GNP).

Definition - What does Chaebol mean

Korean term for a large conglomerate formed by cross-ownership and often under one family's control; equivalent to Japanese zaibatsu. Chaebols dominate Korean economy and account for about 90 percent of its gross national product (GNP).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *